Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng mắng
* dtừ|- reprehensibility|* ttừ|- reprehensible
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm đúng nọc
-
chạm đường biên ngang
-
chấm dứt
-
chấm dứt địa vị chính thức của
-
chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng mắng
* Từ tham khảo/words other:
- chạm đúng nọc
- chạm đường biên ngang
- chấm dứt
- chấm dứt địa vị chính thức của
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính