Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng kiếp
- như đáng đời nghĩa 1
=Thật đáng kiếp nó!+It serves him right
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đáng kiếp
- như đáng đời nghĩa 1|= thật đáng kiếp nó! it serves him right
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sốt mùa hè
-
bệnh sốt phát ban
-
bệnh sốt rét
-
bệnh sốt vàng
-
bệnh sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sốt mùa hè
- bệnh sốt phát ban
- bệnh sốt rét
- bệnh sốt vàng
- bệnh sử