Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâng hoa
- flower offering
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa chạy
-
chưa chế biến
-
chưa chế sẵn
-
chưa chi đã
-
chưa chia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâng hoa
* Từ tham khảo/words other:
- chữa chạy
- chưa chế biến
- chưa chế sẵn
- chưa chi đã
- chưa chia