Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng đối lập chính
* dtừ|- opposition
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe tin
-
nghe trình bày lại
-
nghe trộm
-
nghe trộm dây nói
-
nghề trồng cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng đối lập chính
* Từ tham khảo/words other:
- nghe tin
- nghe trình bày lại
- nghe trộm
- nghe trộm dây nói
- nghề trồng cây