Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng đi lắc
* dtừ|- oscillating gait
* Từ tham khảo/words other:
-
phụt ra
-
phụt ra từng luồng
-
phuy
-
phuy xăng
-
pi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng đi lắc
* Từ tham khảo/words other:
- phụt ra
- phụt ra từng luồng
- phuy
- phuy xăng
- pi