Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang đêm
- by night; in the middle of the night
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng binh
-
đừng bới cứt ra mà ngửi
-
đừng bới lại chuyện cũ!
-
dùng bốn thứ tiếng
-
đứng bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang đêm
* Từ tham khảo/words other:
- dụng binh
- đừng bới cứt ra mà ngửi
- đừng bới lại chuyện cũ!
- dùng bốn thứ tiếng
- đứng bóng