Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng cầm quyền
- ruling party; party in office/power/government
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền chiến ba tầng chèo
-
thuyền chủ
-
thuyền chữa cháy
-
thuyền chúc buồm
-
thuyên chuyển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng cầm quyền
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền chiến ba tầng chèo
- thuyền chủ
- thuyền chữa cháy
- thuyền chúc buồm
- thuyên chuyển