Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng bộ
- carriage, bearing|- như dáng người
* Từ tham khảo/words other:
-
xê ra
-
xe rác
-
xé rách
-
xé rách được
-
xé rách rả tơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng bộ
* Từ tham khảo/words other:
- xê ra
- xe rác
- xé rách
- xé rách được
- xé rách rả tơi