Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng bảo thủ
- conservative party; tory party|= thành viên của đảng bảo thủ conservative; tory
* Từ tham khảo/words other:
-
đinh chìm
-
đính chính
-
định chỗ
-
định chỗ ở
-
định chỗ ở tại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng bảo thủ
* Từ tham khảo/words other:
- đinh chìm
- đính chính
- định chỗ
- định chỗ ở
- định chỗ ở tại