Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dan tay
- hand in hand
* Từ tham khảo/words other:
-
điều khiển từ mặt đất
-
điều khiển từ xa
-
điều khiển việc bán đấu giá
-
điều khiêu khích
-
điều khó chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dan tay
* Từ tham khảo/words other:
- điều khiển từ mặt đất
- điều khiển từ xa
- điều khiển việc bán đấu giá
- điều khiêu khích
- điều khó chịu