Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dán lên
* thngữ|- to stick down, to put up
* Từ tham khảo/words other:
-
linh cữu
-
lính cứu hoả
-
lính cứu thương
-
linh đan
-
lính đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dán lên
* Từ tham khảo/words other:
- linh cữu
- lính cứu hoả
- lính cứu thương
- linh đan
- lính đàn bà