Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dán lại
* đtừ agglutinate, conglutinate|* thngữ|- to stick down
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật mở thanh quản
-
thuật mở thoát vị
-
thuật mở tinh hoàn
-
thuật mổ xẻ
-
thuật nặn đồ bằng sáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dán lại
* Từ tham khảo/words other:
- thuật mở thanh quản
- thuật mở thoát vị
- thuật mở tinh hoàn
- thuật mổ xẻ
- thuật nặn đồ bằng sáp