Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đan lại chỗ rách
* thngữ|- to knit up
* Từ tham khảo/words other:
-
quạt nan
-
quát nắng
-
quát nạt
-
quật ngã
-
quạt quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đan lại chỗ rách
* Từ tham khảo/words other:
- quạt nan
- quát nắng
- quát nạt
- quật ngã
- quạt quay