Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn không nổ
* dtừ|- dummy cartridge; blind shell
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng mưu kế để lung lạc
-
dùng mưu lừa gạt
-
dùng mưu mẹo
-
đừng nản
-
dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn không nổ
* Từ tham khảo/words other:
- dùng mưu kế để lung lạc
- dùng mưu lừa gạt
- dùng mưu mẹo
- đừng nản
- dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy