dân địa phương | - local (inhabitant)|- (nói chung) local people|= dân địa phương rất hài lòng với chính sách hợp tình hợp lý này the local people are very satisfied with this reasonable policy; the locals are very satisfied with this reasonable policy |
* Từ tham khảo/words other:
- bản danh mục
- bản danh sách
- ban đào
- bán dạo
- bán đảo