Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dăn deo
- (địa phương) xem nhăn nheo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dăn deo
(địa phương) xem nhăn nheo
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt hụt
-
bắt im
-
bất kể
-
bất kể ăn buổi trưa hay buổi tối
-
bắt kéo quá sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dăn deo
* Từ tham khảo/words other:
- bắt hụt
- bắt im
- bất kể
- bất kể ăn buổi trưa hay buổi tối
- bắt kéo quá sức