Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dằn bệnh
- recovering form illness
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ phạm tội ác
-
kẻ phạm tội nhẹ
-
kẻ phản bội
-
kẻ phản bội lời thề
-
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dằn bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ phạm tội ác
- kẻ phạm tội nhẹ
- kẻ phản bội
- kẻ phản bội lời thề
- kẻ phản bội ở lại làm cho chủ