Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn bà
* noun
- woman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàn bà
- xem phụ nữ|= đàn bà sống dai hơn đàn ông women live longer than men|= bộ phận sinh dục của đàn bà the female sex organs
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nấm
-
bệnh nấm miệng
-
bệnh nấm ở bàn chân
-
bệnh nấm than
-
bệnh nấm vảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn bà
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nấm
- bệnh nấm miệng
- bệnh nấm ở bàn chân
- bệnh nấm than
- bệnh nấm vảy