Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn áp thẳng tay
* dtừ|- crack-down|* thngữ|- to crack sown on
* Từ tham khảo/words other:
-
cành thoa
-
canh ti
-
cánh tiên
-
cảnh tiên
-
cảnh tiêu điều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn áp thẳng tay
* Từ tham khảo/words other:
- cành thoa
- canh ti
- cánh tiên
- cảnh tiên
- cảnh tiêu điều