Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn anh
- One's seniors' rank
=Anh ta là bậc đàn anh chúng tôi+He ranks among our seniors
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàn anh
- elder; senior|= anh ta là bậc đàn anh chúng tôi he ranks among our seniors
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh mụn ngứa
-
bệnh mụn rộp
-
bệnh nấm
-
bệnh nấm miệng
-
bệnh nấm ở bàn chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn anh
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh mụn ngứa
- bệnh mụn rộp
- bệnh nấm
- bệnh nấm miệng
- bệnh nấm ở bàn chân