Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm thuê chém mướn
- to be a goon/hit man/hatchet man/bully-boy
* Từ tham khảo/words other:
-
lợi khẩu
-
lời khen
-
lời khen cửa miệng
-
lời khen láo
-
lời khen ngợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm thuê chém mướn
* Từ tham khảo/words other:
- lợi khẩu
- lời khen
- lời khen cửa miệng
- lời khen láo
- lời khen ngợi