Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẫm nước
* dtừ|- sogginess, soddenness|* ngđtừ|- sodden|* nđtừ|- souse|* ttừ|- sodden, watery, soggy, soppy, swimming, wet
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm rơi
-
người làm rụng
-
người làm ruộng
-
người làm sạch
-
người làm sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẫm nước
* Từ tham khảo/words other:
- người làm rơi
- người làm rụng
- người làm ruộng
- người làm sạch
- người làm sai