Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậm người
- heavily built; large in build
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi dựa
-
ngồi dưng
-
ngồi đúng tư thế
-
ngồi ghế chủ tọa
-
ngôi gia miếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậm người
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi dựa
- ngồi dưng
- ngồi đúng tư thế
- ngồi ghế chủ tọa
- ngôi gia miếu