Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẫm lệ
- full of tears; wet with tears|= mắt nàng đẫm lệ her eyes were wet with tears/full of tears/bathed with tears/drowned in tears
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh tế kế hoạch
-
kinh tế khủng hoảng
-
kinh tế lệ thuộc
-
kinh tế nông nghiệp
-
kinh tế nửa phong kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẫm lệ
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tế kế hoạch
- kinh tế khủng hoảng
- kinh tế lệ thuộc
- kinh tế nông nghiệp
- kinh tế nửa phong kiến