Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dám làm dám chịu
- to have a sense of responsibility
* Từ tham khảo/words other:
-
đi dạo
-
đi đạo
-
đi dạo chơi
-
đi dạo trong
-
đi đáp lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dám làm dám chịu
* Từ tham khảo/words other:
- đi dạo
- đi đạo
- đi dạo chơi
- đi dạo trong
- đi đáp lễ