Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm khùng
- lose one's self-control; get into a temper
* Từ tham khảo/words other:
-
trị gia
-
trị giá
-
tri giác
-
tri giác luận
-
tri giác thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm khùng
* Từ tham khảo/words other:
- trị gia
- trị giá
- tri giác
- tri giác luận
- tri giác thuyết