Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm họng
- stab someone's throat
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo đi mưa
-
quần áo diện
-
quần áo đưa giặt
-
quần áo flanen
-
quần áo giặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm họng
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo đi mưa
- quần áo diện
- quần áo đưa giặt
- quần áo flanen
- quần áo giặt