Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm đơn
- (thân mật) submit an application, apply for
* Từ tham khảo/words other:
-
thẩm quyền quân sự
-
thẩm quyền toà án
-
thấm ra
-
thảm rừng
-
thảm sặc sỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm đơn
* Từ tham khảo/words other:
- thẩm quyền quân sự
- thẩm quyền toà án
- thấm ra
- thảm rừng
- thảm sặc sỡ