Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm đầu vào
* ttừ, phó từ|- head-on, headlong
* Từ tham khảo/words other:
-
sụn mí
-
sụn mũi
-
sun phát
-
sun phua
-
sún răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm đầu vào
* Từ tham khảo/words other:
- sụn mí
- sụn mũi
- sun phát
- sun phua
- sún răng