Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầm đất
* dtừ|- ram earth
* Từ tham khảo/words other:
-
ỏng ánh
-
ông anh
-
ống ảnh
-
óng ánh đổi màu
-
óng ánh nhiều màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầm đất
* Từ tham khảo/words other:
- ỏng ánh
- ông anh
- ống ảnh
- óng ánh đổi màu
- óng ánh nhiều màu