Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằm đằm
- wet
* Từ tham khảo/words other:
-
lăn đùng
-
lần đường
-
lăn đường
-
làn đường chạy chậm
-
lần gần đây nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằm đằm
* Từ tham khảo/words other:
- lăn đùng
- lần đường
- lăn đường
- làn đường chạy chậm
- lần gần đây nhất