Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm chồi nẩy nở
* nđtừ|- grow
* Từ tham khảo/words other:
-
viện chứng
-
viện chưởng lý
-
viện cớ
-
viên coi ngựa
-
viên con nhện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm chồi nẩy nở
* Từ tham khảo/words other:
- viện chứng
- viện chưởng lý
- viện cớ
- viên coi ngựa
- viên con nhện