Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại thừa
- (phật giáo) the great vehicle; mahayana|= tín đồ đại thừa mahayana buddhist; mahayanist
* Từ tham khảo/words other:
-
quở
-
quở mắng
-
quở mắng gián tiếp
-
quở phạt
-
quờ quạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại thừa
* Từ tham khảo/words other:
- quở
- quở mắng
- quở mắng gián tiếp
- quở phạt
- quờ quạng