Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đài thọ
* verb
-to bear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đài thọ
* đtừ|- to bear
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh đậu mùa
-
bệnh đau tai
-
bệnh đậu yết hầu
-
bệnh di tinh
-
bệnh di truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đài thọ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh đậu mùa
- bệnh đau tai
- bệnh đậu yết hầu
- bệnh di tinh
- bệnh di truyền