Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại thắng
- great victory|= đại thắng mùa xuân 1975 great victory in spring 1975|- to win a great victory
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng tiền đạo
-
hăng tiết
-
hàng tiêu dùng
-
hàng tỉnh
-
hằng tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại thắng
* Từ tham khảo/words other:
- hàng tiền đạo
- hăng tiết
- hàng tiêu dùng
- hàng tỉnh
- hằng tinh