Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại tây dương
- atlantic ocean|= hiến chương đại tây dương the atlantic charter|= tổ chức minh ước bắc đại tây dương north atlantic treaty organization; nato
* Từ tham khảo/words other:
-
vụng dại
-
vùng đầm lầy
-
vùng dân tộc
-
vùng đất đai cằn cỗi
-
vùng đất đai chưa ai biết tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại tây dương
* Từ tham khảo/words other:
- vụng dại
- vùng đầm lầy
- vùng dân tộc
- vùng đất đai cằn cỗi
- vùng đất đai chưa ai biết tới