Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại phản
- high treason
* Từ tham khảo/words other:
-
người thu ngân
-
người thú nhận tôn giáo của mình
-
người thu nhặt
-
người thủ quỹ
-
người thứ sáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại phản
* Từ tham khảo/words other:
- người thu ngân
- người thú nhận tôn giáo của mình
- người thu nhặt
- người thủ quỹ
- người thứ sáu