Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại nhiệm
- great responsibility
* Từ tham khảo/words other:
-
không cắt bỏ được
-
không cắt đứt được
-
không cắt nghĩa được
-
không cất trong kho
-
không cắt xén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- không cắt bỏ được
- không cắt đứt được
- không cắt nghĩa được
- không cất trong kho
- không cắt xén