Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại lục
* noun
- continent; mainland
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại lục
* dtừ|- continent; mainland
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh học tim
-
bệnh học tinh thần
-
bệnh hủi
-
bệnh huyết hữu
-
bệnh ỉa chảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại lục
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh học tim
- bệnh học tinh thần
- bệnh hủi
- bệnh huyết hữu
- bệnh ỉa chảy