Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại hội thường niên
- annual/yearly congress|= từ năm 1933 đến 1938, nuremberg là nơi diễn ra các đại hội thường niên của đảng quốc xã from 1933 to 1938, nuremberg was the site of annual nazi party congresses
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng cóc
-
bụng dạ
-
bụng đầy
-
bụng đói
-
bụng đói cật rét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại hội thường niên
* Từ tham khảo/words other:
- bụng cóc
- bụng dạ
- bụng đầy
- bụng đói
- bụng đói cật rét