Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại học mở
- open university
* Từ tham khảo/words other:
-
đuôi máy bay
-
dưới mức bình thưòng
-
dưới mũi
-
dưới nách
-
dưới não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại học mở
* Từ tham khảo/words other:
- đuôi máy bay
- dưới mức bình thưòng
- dưới mũi
- dưới nách
- dưới não