đại học | * noun - higher education =trường đại học+university |
đại học | - xem giáo dục đại học|- xem trường đại học|= làm quen với một cô gái vừa mới tốt nghiệp đại học to make the acquaintance of a young girl just out of university|= anh có nghĩ là năm tới nó vào đại học hay không? do you think (that) he will go to university next year?|- the great learning; ta hsueh|= nghề đòi hỏi phải có bằng đại học graduate profession |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh hoạn tàn tật
- bệnh hoàng đản
- bệnh học
- bệnh học tâm lý
- bệnh học tâm thần