Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dãi gió dầm mưa
- be exposed to wind and rain
* Từ tham khảo/words other:
-
người phác họa
-
người phác thảo
-
người phác thảo cách trình bày
-
người phải bồi thường
-
người phải cầm cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dãi gió dầm mưa
* Từ tham khảo/words other:
- người phác họa
- người phác thảo
- người phác thảo cách trình bày
- người phải bồi thường
- người phải cầm cố