Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đái đường
- Be affected by diabetes mellitus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đái đường
- xem bệnh tiểu đường
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh dịch động vật
-
bệnh dịch hạch
-
bệnh dịch súc vật
-
bệnh dịch tả
-
bệnh điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đái đường
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh dịch động vật
- bệnh dịch hạch
- bệnh dịch súc vật
- bệnh dịch tả
- bệnh điên