Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại động mạch viêm
- aortitis
* Từ tham khảo/words other:
-
khía cạnh
-
khía dẫn dầu
-
khía đường rãnh
-
khía lá
-
khía quả bưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại động mạch viêm
* Từ tham khảo/words other:
- khía cạnh
- khía dẫn dầu
- khía đường rãnh
- khía lá
- khía quả bưởi