Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại điền trang
- feud, fee (under the ly and tran dynasties)
* Từ tham khảo/words other:
-
tàm thực
-
tâm thức
-
tẩm thức ăn vào nước xốt
-
tầm thước
-
tẩm thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại điền trang
* Từ tham khảo/words other:
- tàm thực
- tâm thức
- tẩm thức ăn vào nước xốt
- tầm thước
- tẩm thuốc