Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đai đen
- (võ thuật) black belt|= anh tôi đai đen caratê my brother is a black belt in karate
* Từ tham khảo/words other:
-
tính astimatic
-
tính axit
-
tình bạn
-
tình bạn bè
-
tính bản thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đai đen
* Từ tham khảo/words other:
- tính astimatic
- tính axit
- tình bạn
- tình bạn bè
- tính bản thiện