Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại đạo
- fundamental doctrine; highway
* Từ tham khảo/words other:
-
thánh tịch thư
-
thánh tích truyện
-
thành tích vĩ đại
-
thành tích xuất sắc
-
thanh tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại đạo
* Từ tham khảo/words other:
- thánh tịch thư
- thánh tích truyện
- thành tích vĩ đại
- thành tích xuất sắc
- thanh tiêu