Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại biểu quốc hội
- member of the national assembly; member of congress/parliament
* Từ tham khảo/words other:
-
cho một nghĩa đặc biệt
-
chờ một tí
-
cho một ý nghĩa tinh thần
-
chó mực
-
chõ mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại biểu quốc hội
* Từ tham khảo/words other:
- cho một nghĩa đặc biệt
- chờ một tí
- cho một ý nghĩa tinh thần
- chó mực
- chõ mũi