Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại bác
- Cannon, gun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đại bác
- xem súng đại bác|= 21 phát đại bác chào mừng 21-gun salute
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh điptêri
-
bệnh do nằm bệnh viện
-
bệnh do ruồi
-
bệnh đốm trắng
-
bệnh đục thể thủy tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại bác
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh điptêri
- bệnh do nằm bệnh viện
- bệnh do ruồi
- bệnh đốm trắng
- bệnh đục thể thủy tinh